Mỏ Than Vàng Danh (Thành Phố Uông Bí)
Vietnam /
Mien Nui Va Trung Du /
Uong Bi /
Thành Phố Uông Bí
World
/ Vietnam
/ Mien Nui Va Trung Du
/ Uong Bi
coal mine (en)
Thêm thể loại
Diện tích trong ranh giới Mỏ: 20 km2;
- Vị trí địa lý: Các vỉa than thuộc quản lý của Công ty cổ phần than Vàng Danh-Vinacomin nằm trong cánh cung Đông triều; phía Bắc giới hạn bởi đường phân thủy dãy núi Bảo đài, phía Nam giáp khu dân cư Phường Vàng danh, phía Tây giáp khu Than thùng, phía Đông giáp khu Uông thượng.
- Tọa độ địa lý:
X = Từ 36.000 đến 41.400;
Y = Từ 371.300 đến 377.700.
- Giao thông: Phía Đông nam là đường bộ lối thông với đường quốc lộ 18 = 8Km, lối thông với cảng Điền công bằng hệ thống đường sắt 1000 ly = 18Km, thuận tiện cho việc vận tải than tiêu thụ
- Vị trí địa lý: Các vỉa than thuộc quản lý của Công ty cổ phần than Vàng Danh-Vinacomin nằm trong cánh cung Đông triều; phía Bắc giới hạn bởi đường phân thủy dãy núi Bảo đài, phía Nam giáp khu dân cư Phường Vàng danh, phía Tây giáp khu Than thùng, phía Đông giáp khu Uông thượng.
- Tọa độ địa lý:
X = Từ 36.000 đến 41.400;
Y = Từ 371.300 đến 377.700.
- Giao thông: Phía Đông nam là đường bộ lối thông với đường quốc lộ 18 = 8Km, lối thông với cảng Điền công bằng hệ thống đường sắt 1000 ly = 18Km, thuận tiện cho việc vận tải than tiêu thụ
Các thành phố lân cận:
Toạ độ: 21°7'54"N 106°47'19"E
- Mỏ than 3.2 Km
- Bãi thải công nghiệp và công trường khai thác than 36 Km
- Băng Tải Than 48 Km
- Mỏ khe chàm 52 Km
- Moong Đèo Nai 55 Km
- Moong Cọc Sáu- TKV 57 Km
- Mỏ than Khánh Hòa 118 Km
- Mỏ than Khánh Hòa 120 Km
- Mỏ than Phấn Mễ 126 Km
- Mỏ than Urtuysky 3380 Km
- Xã Thượng Yên Công 5.4 Km
- Núi Yên Tử 5.8 Km
- Xã Thanh Luận 7.1 Km
- xã Tân Dân 10 Km
- Xã Tràng Lương 13 Km
- Xã Long Sơn 14 Km
- Xã Tuấn Đạo 15 Km
- Huyện Sơn Động 23 Km
- Huyên Hoành Bồ 27 Km
- Huyện Lục Ngạn 37 Km